--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc thù hóa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc thù hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc thù hóa
Your browser does not support the audio element.
+
Particularize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặc thù hóa"
Những từ có chứa
"đặc thù hóa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
revengeful
vindictive
animosity
foe
feud
avenge
vengeance
vengeful
enmity
more...
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
đặc thù hóa
:
Particularize